Home > Blossary: EN_ES Forex Trading Glossary
Glossary of forex trading terms

Category:

Company: Bank of America Corp.

10 Terms

Created by: a alexflores

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

An agreement between a buyer and a seller to exchange goods, services or financial instruments.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Một thỏa thuận giữa người mua và người bán để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hay các công cụ tài chính.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

An asset that is purchased with the hope that it will generate income or appreciate in the future.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Một tài sản được mua với hy vọng nó sẽ sinh lợi hay được đánh giá cao trong tương lai.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

The amount charged that is expressed as a percentage of principal by a lender to a borrower for the use of assets.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Khoản tiền mà người cho vay đòi người vay, biểu thị bằng một số phần trăm trên tiền vốn, vì đã sử dụng tài sản.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

A financial benefit that is realized when the amount of revenue gained from a business activity exceeds the expenses, costs and taxes needed to sustain the activity.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Một lợi ích tài chính thu được khi khoản lợi tức kiếm được từ một hoạt động kinh doanh vượt hẳn chi tiêu, phí tổn và thuế cần để duy trì hoạt động.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

The act of trading in an asset, or conducting a financial transaction, that has a significant risk of losing most or all of the initial outlay, in expectation of a substantial gain.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Là hành vi đổi chác một tài sản, hay tiến hành một giao dịch tài chính có rủi ro cao là sẽ mất gần hết hay toàn bộ phí tổn ban đầu, với kỳ vọng có được lời lớn.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

An accepted form of money in the shape of coins and paper notes that is issued by a government and circulated within an economy.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Một hình thức tiền được chấp nhận ở dạng tiền xu và tiền giấy do chính phủ in và lưu hành trong một nền kinh tế.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

The price of a country's currency expressed in or measured against the currency of another country.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Giá tiền tệ của một nước biểu thị hay so với tiền tệ của một nước khác.

Domain: Investment; Category: Stock exchange

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Blossarys